🌟 입헌 정치 (立憲政治)
🌷 ㅇㅎㅈㅊ: Initial sound 입헌 정치
-
ㅇㅎㅈㅊ (
입헌 정치
)
: 헌법에 따라 행하는 정치.
None
🌏 CHÍNH TRỊ LẬP HIẾN: Nền chính trị thực thi theo hiến pháp. -
ㅇㅎㅈㅊ (
의회 정치
)
: 국민에 의해 뽑힌 의원들이 나랏일 전반을 운영해 나가는 정치.
None
🌏 CHÍNH TRỊ NGHỊ VIỆN: Nền chính trị mà các nghị viên được dân bầu điều hành toàn bộ việc nước.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)